Thông số kỹ thuật chung
- Thương hiệu: Cayin
- Model: RU9
- Tube: KORG Nutube 6P1
- Chip DAC: AK4493SEQ x 2
- Cổng sạc: USB Type-C (QC3.0/PD2.0)
- Bộ xử lý USB: XMOS XU316
- Bộ xử lý Bluetooth: QCC5125
- Kích thước: 100 x 70 x 15mm
- Trọng lượng: 150g (±5g)
Thông số về pin
- Pin: Lithium Polymer 2000mAh, 3.85V 7.7Wh
- Thời lượng pin (3.5mm LO/PO): 4.7 giờ (Solid-state); 3.5 giờ (Vacuum tube)
- Thời lượng pin (4.4mm LO/PO): 4.3 giờ (Solid-state); 3.5 giờ (Vacuum tube)
- Điều kiện sạc: QC3.0/PD2.0
- Thời gian sạc: 1.3 giờ
* Lưu ý: Điều kiện thử nghiệm dựa trên chế độ pin thuần túy (nguồn phát âm thanh 44,1kHz, tải 32 ohm, high gain, âm lượng mức 30). Vì thời lượng pin bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như trạng thái thiết bị và môi trường sử dụng, dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số đầu ra 3.5mm PO
Chế độ Solid-State Timbre
- Công suất đầu ra: 310mW + 310mW (BAT); 420mW + 420mW (DC) (RL=32Ω, 1kHz, THD+N ≤ 0.5%) | 440mW + 440mW (BAT); 610mW + 610mW (DC) ((RL=16Ω, 1kHz, THD+N ≤ 0.5%)
- Dải tần đáp ứng (±0.5dB, Fs = 192kHz, Sharp): 20Hz – 32kHz
- THD+N (1kHz, Fs = 192kHz, A-weight, 20Hz-20kHz, đầu ra: 0.5V): ≤ 0.008%
- Dải động (1kHz, A-weight, 20Hz – 20kHz): ≥119dB
- SNR (1kHz, A-weight, 20Hz – 20kHz): ≥118dB
- Tách kênh (RL=32Ω, 1kHz, A-weight): ≥76dB
- Gain: 0dB (high), -6dB (medium), -12dB (low)
- Trở kháng đầu ra: 0.5Ω
Chế độ Classic Tube Timbre
- Công suất đầu ra: 310mW + 310mW (BAT); 420mW + 420mW (DC) (RL = 32Ω, 1kHz, THD+N ≤ 3.1%) | 440mW + 440mW (BAT); 360mW + 610mW (DC) (RL = 16Ω, 1kHz, THD+N ≤ 3.1%)
- Dải tần đáp ứng: 20Hz – 22kHz
- THD+N (1kHz, Fs = 192kHz, A-weight, 20Hz-20kHz, đầu ra: 0.5V): ≤3.0%
- Dải động (1kHz, A-weight, 20Hz – 20kHz): 105dB
- SNR (1kHz, A-weight, 20Hz – 20Khz): ≥104dB
- Tách kênh (RL=32Ω, 1kHz, A-weight): ≥68dB
- Gain: 0dB (high), -6dB (medium), -12dB (low)
- Trở kháng: 0.5Ω
Chế độ Modern Tube Timbre
- Công suất đầu ra: 330mW + 330mW (BAT); 420mW + 420mW (DC) (RL = 32Ω, 1kHz, THD+N ≤ 1%) | 440mW + 440mW (BAT), 610mW + 610mW (DC) (RL = 16Ω, 1kHz, THD+N ≤ 1%)
- Dải tần đáp ứng: 20Hz – 32kHz
- THD+N (1kHz, Fs = 192kHz, A-weight, 20Hz-20kHz, đầu ra: 0.5V): ≤0.6%
- Dải động (1kHz, A-weight, 20Hz – 20kHz): ≥115dB
- SNR (1kHz, A-weight, 20Hz – 20Khz): ≥114dB
- Tách kênh (RL=32Ω, 1kHz, A-weight): ≥86dB
- Gain: 0dB (high), -6dB (medium), -12dB (low)
- Trở kháng: 0.5Ω
Thông số đầu vào và đầu ra kỹ thuật số
Đầu vào USB Audio In
- Mode: UAC2.0/1.0 (selectable)
- Windown: Windows 10 hoặc sau (có thể cần Cayin USB Audio Driver)
- MAC Osx: Không cần driver
- Android: Không cần driver
- iOS: Không cần driver
Định dạng âm thanh: PCM: 16-32bit, 44.1kHz – 768kHz (UAC2.0); DSD: Native DSD64-512, DoP64-256 (UAC 2.0)
Phiên bản Bluetooth: 5.1
Hỗ trợ codec: LDAC, aptX HD, aptX LL, aptX, AAC, SBC
Định dạng âm thanh (đầu vào S/PDIF): PCM 16-24bit, 44.1kHz-192kHz
Đầu nối đầu vào (đầu vào S/PDIF): Cổng 3.5mm (chia sẻ với đầu ra S/PDIF)
Định dạng âm thanh (đầu ra S/PDIF): PCM 16-24bit, 44.1kHz – 192kHz
Đầu nối đầu vào (đầu vào S/PDIF): Cổng 3.5mm chia sẻ với đầu vào S/PDIF)