- Thương hiệu: FiiO
- Model: M27
- Màu sắc: Black (đen) / Titanium alloy (hợp kim titan)
- Chế độ làm việc: Android mode/Pure music mode/Airplay mode/USB DAC mode/Bluetooth receiving mode/Coaxial decoding mode
- SoC chính: Qualcomm QCS6490
- Chip DAC: ES9039SPRO x 2
- Bộ xử lý USB: XMOS XU316
- Chip Bluetooth: QCC5181
- Kích thước: Khoảng 157.4 x 85.1 x 28mm
- Trọng lượng: Khoảng 556g (Black) / Khoảng 630g (Titanium alloy)
- Màn hình: Màn hình không viền 5.99 inch (1080 x 2160)
- RAM: 256GB (dung lượng sử dụng khoảng 241GB)
- RAM: 8GB
- Mở rộng lưu trữ: Hai khe cắm thẻ nhớ microSD, lý thuyết hỗ trợ tối đa 4TB (mỗi thẻ 2TB)
- Trở kháng tai nghe được đề xuất: 8~350Ω (PO); 8~350Ω (BAL)
- Cân bằng kênh: L20~R20 (0.5dB mỗi mức)
- Mức gain: Ultra high gain mode (khi kết nối với sạc nhanh)/Super high gain mode/High/Medium/Low
- USB: Type-C USB3.0*1 (sạc/truyền dữ liệu) + Type-C POWER IN*1 (sạc/cổng cấp nguồn độc lập)+Type-C USB HOST*1 (truyền dữ liệu)
- WiFi: 2.4GHz/5GHz, hỗ trợ DNLA, Airplay và truyền bài hát qua wifi,..
- Bluetooth 5.4 (reception): SBC/AAC/aptX/aptX Lossless/aptX HD/aptX Adaptive/LDAC
- Bluetooth 5.2 (transmission): SBC/aptX/aptX HD/aptX Adaptive/LDAC/LHDC
- MQA: Hỗ trợ global decoding
- All to DSD: Được hỗ trợ
- PEQ: Hỗ trợ 31-segment PEQ và Auto EQ
- Điều chỉnh sóng hài bậc hai: Hỗ trợ điều chỉnh 3 cấp độ
- Tốc độ lấy mẫu được hỗ trợ tối đa: Local decoding (lên tới 768kHz/32bit; DSD512 Native); USB DAC (lên tới 768kHz/32bit, DSD512 Native); USB Audio (768kHz/32bit, DSD512 Native); USB Audio (768kHz/32bit, DSD512 DoP/D2P/Native); Coaxial output (lên tới 384kHz/24bit, DSD128 DOP/D2P); Optical output (lên tới 192kHz/24bit); Coaxial decoding (lên tới 192kHz/24bit)
- Nâng cấp firmware: Hỗ trợ nâng cấp local storage + nâng cấp thẻ nhớ local microSD + nâng cấp OTA
- Nguồn điện: Hỗ trợ sạc nhanh QC3.0, QC4.0 và PD2.0 và PD3.0 PPS
- Thời gian sạc: Khoảng 3 giờ (sạc nhanh PD3.0 PPS)
- Tuổi thọ pin (đầu ra tai nghe 3.5mm/6.35mm): 9 giờ (điều kiện thử nghiệm: âm lượng – 37; hiển thị trạng thái – tắt; EQ – tắt; Gain – super high gain; Phát các bản nhạc và định dạng – MP3 44kHz/16bit; Trở kháng – 32 ohm)
- Tuổi thọ pin (đầu ra 4.4mm balanced): 8 giờ (điều kiện thử nghiệm: âm lượng – 25; hiển thị trạng thái – tắt; EQ – tắt; Gain – super high gain; Phát các bản nhạc và định dạng – MP3 44kHz/16bit; Trở kháng – 32 ohm)
Thông số đầu ra tai nghe (3.5mm/6.35mm out, local playback/USB DAC/Coaxial decoding/Ultra high gain mode)
- Công suất đầu ra 1: L+R≥2650mW+2650mW(16Ω,THD+N<1%,6.5Vrms)
- Công suất đầu ra 2: L+R≥1800mW+1800mW(32Ω,THD+N<1%,7.6Vrms)
- Công suất đầu ra 3: L+R≥200mW+200mW(300Ω, THD+N<1%,7.8Vrms)
- Dải tần đáp ứng: 20Hz ~ 20kHz: độ suy giảm <0.1dB; 20Hz ~85kHz: độ suy giảm <2dB
- Trở kháng đầu ra: <0.5Ω (32Ω)
- Crosstalk: ≥77dB (1kHz@32Ω)
- THD+N: ≥0.00029% (1kHz/-4dB@32Ω)
- SNR: ≥126dB (A-weight)
- Dải động: ≥122dB
- Điện áp đầu ra (peak): >22Vp-p
Thông số đầu ra tai nghe (3.5mm/6.35mm output, native playback/USB DAC/coaxial decoding/big ear mode)
- Công suất đầu ra 1: L+R≥1100mW+1100mW (16Ω,THD+N<1%,4.2Vrms)
- Công suất đầu ra 2: L+R≥660mW+660mW (32Ω, THD+N<1%,4.6Vrms)
- Công suất đầu ra 3: L+R≥80mW+80mW (300Ω, THD+N<1%,4.9Vrms)
- Dải tần đáp ứng: 20Hz ~ 20kHz: độ suy giảm <0.1dB; 20Hz ~ 85kHz: độ suy giảm <2dB
- Trở kháng đầu ra: <0.5Ω (32Ω)
- Crosstalk: ≥77dB (1kHz@32Ω)
- THD+N: 0.00031% (1kHz/-6dB@32Ω)
- SNR: ≥123dB (A-weighted)
- Dải động: ≥120dB
- Điện áp đầu ra đỉnh: >14Vp-p
Thông số đầu ra tai nghe (3.5mm/6.35mm out, local playback/USB DAC/Coaxial decoding/high gain mode)
- Công suất đầu ra 1: L+R≥900mW+900mW(16Ω,THD+N<1%,3.8Vrms)
- Công suất đầu ra 2: L+R≥470mW+470mW(32Ω,THD+N<1%,3.9Vrms)
- Công suất đầu ra 3: L+R≥50mW+50mW(300Ω,THD+N<1%,3.9Vrms)
- Dải tần đáp ứng: 20Hz ~ 20kHz: độ suy giảm <0.1dB; 20Hz ~ 20kHz: độ suy giảm <2dB
- Trở kháng đầu ra: <0.5Ω (32Ω)
- Crosstalk: ≥77dB (1kHz @ 32Ω)
- THD+N: 0.00034% (1kHz/-4dB@32Ω)
- SNR: ≥122dB (A-weight)
- Dải động: ≥118dB
- Điện áp đầu ra đỉnh: >11Vp-p
Thông số đầu ra tai nghe (3.5mm/6.35mm out, local playback/USB DAC/Coaxial decoding/medium gain mode)
- Công suất đầu ra 1: L+R≥360mW+360mW(16Ω,THD+N<1%,2.4Vrms)
- Công suất đầu ra 2: L+R≥185mW+185mW(32Ω,THD+N<1%,2.4Vrms)
- Công suất đầu ra 3: L+R≥20mW+20mW(300Ω,THD+N<1%,2.5Vrms)
- Dải tần đáp ứng: 20Hz – 20kHz: độ suy giảm <0.1dB; 20Hz ~ 85dB: độ suy giảm <2dB
- Trở kháng đầu ra: <0.5Ω (32Ω)
- Crosstalk: ≥77dB (1kHz@32Ω)
- THD+N: 0.00038% (1kHz/0dB@32Ω)
- SNR: ≥118dB (A-weighted)
- Dải động: ≥115dB
- Điện áp đầu ra đỉnh: >7Vp-p
Thông số đầu ra tai nghe (3.5mm/6.35mm out, local playback/USB DAC/Coaxial decoding/Low gain mode)
- Công suất đầu ra 1: L+R≥140mW+140mW(16Ω,THD+N<1%,1.5Vrms)
- Công suất đầu ra 2: L+R≥70mW+70mW(32Ω,THD+N<1%,1.5Vrms)
- Công suất đầu ra 3: L+R≥8mW+8mW(300Ω,THD+N<1%,1.5Vrms)
- Dải tần đáp ứng: 20Hz ~ 20kHz: độ suy giảm <0.1dB; 20Hz ~ 85kHz: độ suy giảm <12dB
- Trở kháng đầu ra: <0.5Ω (32Ω)
- Crosstalk: ≥77dB (1kHz@32Ω)
- THD+N: 0.00054% (1kHz/-1dB@32Ω
- SNR: ≥111dB
- Điện áp đầu ra đỉnh: >4.3Vp-p
Thông số kỹ thuật đầu ra line out single-ended (3.5mm/6.35mm out, local playback/USB DAC/Coaxial decoding)
- THD+N: 0.00035% (1kHz/-5dB@32Ω)
- Crosstalk: ≥108dB
- Dải tần đáp ứng: 20Hz ~ 20kHz: độ suy giảm <0.2dB; 20Hz ~ 85kHz: độ suy giảm <2.1dB
- SNR: ≥ 124dB (A-weighted)
- Dải động: ≥120dB
- Mức đầu ra line out: 2.1Vrms (1kHz@10kΩ)
Thông số kỹ thuật đầu ra tai nghe balanced (4.4mm out, local playback/USB DAC/Coaxial decoding/Ultra high gain mode)
- Công suất đầu ra 1: L+R≥3500mW+3500mW(16Ω,THD+N<1%,7.5Vrms)
- Công suất đầu ra 2: L+R≥5000mW+5000mW(32Ω,THD+N<1%,12.7Vrms)
- Công suất đầu ra 3: L+R≥805mW+805mW(300Ω,THD+N<1%,15.5Vrms)
- Dải tần đáp ứng: 20Hz ~ 20kHz: độ suy giảm <0.1dB; 20Hz ~ 85dB: độ suy giảm <2dB
- Trở kháng đầu ra:
- Crosstalk: ≥114dB (1kHz@32Ω)
- THD+N: 0.00031%(1kHz/-6dB@32Ω)
- SNR: ≥123dB
- Điện áp đầu ra đỉnh: >44Vp-p
Thông số kỹ thuật đầu ra tai nghe balanced (4.4mm out, local playback/USB DAC/Coaxial decoding/Super high gain mode)
- Công suất đầu ra 1: L+R≥2550mW+2550mW(16Ω,THD+N<1%,6.4Vrms)
- Công suất đầu ra 2: L+R≥2550mW+2550mW(32Ω,THD+N<1%,8.5Vrms)
- Công suất đầu ra 3: L+R≥320mW+320mW(300Ω,THD+N<1%,9.8Vrms)
- Dải tần đáp ứng: 20Hz ~ 20kHz: độ suy giảm <0.1dB; 20Hz ~ 85kHz: độ suy giảm <2dB
- Trở kháng đầu ra: <0.6Ω (32Ω)
- Crosstalk: ≥114dB (1kHz@32Ω)
- THD+N: 0.00036% (1kHz/-6dB@32Ω)
- SNR: ≥123dB (A-weighted)
- Dải động: ≥121dB
- Điện áp đầu ra đỉnh: >28Vp-p
Thông số đầu ra tai nghe balanced (4.4mm out, local playback/USB DAC/Coaxial decoding/High gain mode)
- Công suất đầu ra 1: L+R≥2550mW+2550mW(16Ω,THD+N<1%,6.4Vrms)
- Công suất đầu ra 2: L+R≥1850mW+1850mW(32Ω,THD+N<1%,7.7Vrms)
- Công suất đầu ra 3: L+R≥200mW+200mW(300Ω,THD+N<1%,7.8Vrms)
- Dải tần đáp ứng: 20Hz ~ 20kHz: độ suy giảm <0.1dB; 20Hz ~ 85kHz: độ suy giảm <2dB
- Trở kháng đầu ra: <0.6Ω (32Ω)
- Crosstalk: ≥112dB (1kHz@32Ω)
- THD+N: 0.00033% (1kHz/-5dB @ 32Ω)
- SNR: ≥123dB (A-weighted)
- Dải động: ≥120dB
- Điện áp đầu ra đỉnh: >22Vp-p
Thông số kỹ thuật đầu ra tai nghe balanced (4.4mm out, local playback/USB DAC/Coaxial decoding/Medium gain mode)
- Công suất đầu ra 1: L+R≥1400mW+1400mW(16Ω,THD+N<1%,4.8Vrms)
- Công suất đầu ra 2: L+R≥730mW+730mW(32Ω,THD+N<1%,4.8Vrms)
- Công suất đầu ra 3: L+R≥80mW+80mW(30Ω,THD+N<1%,4.9Vrms)
- Dải tần đáp ứng: 20Hz ~ 20kHz: độ suy giảm <0.1dB; 20Hz ~ 85kHz: độ suy giảm <2dB
- Trở kháng đầu ra: <0.6Ω (32Ω)
- Crosstalk: ≥112dB (1kHz@32Ω)
- THD+N: 0.00041% (1kHz@32Ω)
- SNR: ≥120dB (A-weighted)
- Dải động: ≥116dB
- Điện áp đầu ra đỉnh: >14Vp-p
Thông số đầu ra tai nghe balanced (4.4mm out, local playback/USB DAC/Coaxial decoding/Low gain mode)
- Công suất đầu ra 1: L+R≥550mW+550mW(16Ω,THD+N<1%,3.0Vrms)
- Công suất đầu ra 2: L+R≥285mW+285mW(32Ω,THD+N<1%,3.0Vrms)
- Công suất đầu ra 3: L+R≥30mW+30mW(300Ω,THD+N<1%,3.1Vrms)
- Dải tần đáp ứng: 20Hz ~ 20kHz: độ suy giảm < 0.1dB; 20Hz ~ 85kHz: độ suy giảm <2dB
- Trở kháng đầu ra:
- Crosstalk: ≥110dB (1kHz@32Ω)
- THD+N: 0.00043% (1kHz/-3dB@32Ω)
- SNR: ≥116dB (A-weighted)
- Dải động: ≥113dB
- Điện áp đầu ra đỉnh: >8.6Vp-p
Thông số đầu ra line out balanced (4.4mm out, local playback/USB DAC/Coaxial decoding)
- THD+N: 0.00027%(1kHz/-5dB @ 32Ω)
- Crosstalk: ≥ 107dB
- Dải tần đáp ứng: 20Hz ~ 20kHz: độ suy giảm <0.2dB; 20Hz ~ 85kHz: độ suy giảm <2.1dB
- SNR: ≥ 127dB (A-weighted)
- Dải động: ≥123dB
- Mức line output: 4.2Vrms (1kHz@10kΩ)
Bộ phụ kiện gồm những gì?
- 1 x Kính bảo vệ màn hình (đã được lắp sẵn)
- 1 x Case da bảo vệ (đã lắp sẵn khi xuất xưởng)
- 1 x Hộp đựng
- 1 x Hướng dẫn sử dụng
- 1 x Ejector pin
- 1 x Bộ chuyển đổi USB-A male to Type-C
- 1 x Cáp sạc/data Type-C to Type-C
- 1 x Thẻ bảo hành
- 1 x Hướng dẫn sử dụng GPL V2
- 1 x Cáp sạc quạt tản nhiệt đứng DK1 Plus
- 1 x Khăn lau
- 1 x Chân đế kèm quạt tản nhiệt DK1 Plus
So sánh máy nghe nhạc FiiO M27 với M17
| |
M27
|
M17 |
|
Chip điều khiển chính
|
Qualcomm Dragonwing QCS6490
|
Qualcomm Snapdragon 660 |
|
Màn hình
|
5.99 inch 1080 x 2160 (corning thế hệ thứ 5)
|
5.99 inch 1080 x 2160 (corning thế hệ thứ 3) |
|
RAM
|
8GB |
4GB |
|
ROM
|
256GB |
64GB |
|
Bộ nhớ mở rộng
|
Khe cắm thẻ nhớ microSD kép, lý thuyết hỗ trợ lên tới 4TB
|
Khe cắm thẻ nhớ microSD, lý thuyết hỗ trợ lên tới 2TB |
|
Cổng USB
|
USB3.0 + USB Host + Power In |
USB3.0 + USB Host |
|
Phiên bản Android
|
Android 13 |
Android 10 |
|
Chip DAC
|
ES9039SPRO x 2 |
ES9038PRO x 2 |
|
Chip USB decoding
|
XMOS XU316 |
XMOS XUF208 |
|
Chip Bluetooth receiving độc lập
|
QCC5181 |
QCC5124 |
|
Phiên bản Bluetooth
|
5.4 |
5.0 |
|
Hỗ trợ codec receiving
|
AAC/SBC/aptX/aptX Adaptive/aptX Lossless/aptX HD/LDAC
|
SBC/AAC/aptX/aptX Low Latency/aptX HD/aptX Adaptive/LDAC |
|
Công suất đầu ra balanced (32Ω)
|
5000mW+5000mW (32Ω/THD+N <1%, nguồn cấp ngoài); 2250mW+2250mW (32Ω/THD+N <1%, nguồn cấp pin)
|
3000mW+3000mW (32Ω/THD+N<1%, nguồn cấp ngoài); 1500mW+1500mW (32Ω/THD+N <1%, nguồn cấp pin) |
|
Công suất đầu ra balanced (300Ω)
|
805mW+805mW (300Ω/THD+N<1%, nguồn cấp ngoài); 320mW+320mW (300Ω/THD+N<1%, nguồn cấp pin)
|
500mW+500mW (300Ω/THD+N<1%, nguồn cấp ngoài); 250mW+250mW (300Ω/THD+N<1%, nguồn cấp pin) |
|
Crystal oscillator
|
River Crystal femtosecond crystal oscillator
|
NDK femtosecond crystal oscillator |
|
Đầu ra tai nghe
|
3.5mm+4.4mm+6.35mm |
2.5mm+3.5mm+4.4mm+6.35mm |
|
Đầu vào/đầu ra coaxial
|
Cổng coaxial standard |
Cổng coaxial standard |
|
Đầu ra optical
|
Cổng optical standard |
Không có |
|
Dung lượng pin
|
9200mAh |
9200mAh |
|
Thời lượng pin
|
Khoảng 9 giờ (single-ended); Khoảng 8 giờ (balanced)
|
Khoảng 10 giờ (single-ended); Khoảng 8 giờ (balanced) |
|
Chế độ cấp nguồn ngoài
|
Type-C |
DC |
|
Công tắc chế độ desktop
|
Được hỗ trợ |
Không |
|
Phương pháp điều chỉnh âm lượng
|
Encoder |
Knob+button |
|
Chip điều khiển âm lượng độc lập
|
NJU72315*2 |
Không có |
|
Kích thước
|
Khoảng 157.4 x 85.1 x 28mm |
Khoảng 156.4 x 88.5 x 28mm |
|
Trọng lượng
|
Khoảng 556g (hợp kim nhôm); Khoảng 630g (hợp kim titan)
|
Khoảng 610g |
|
Chất liệu
|
Hợp kim nhôm/hợp kim titan |
Hợp kim nhôm |