- Thương hiệu: FiiO
- Model: M21
- Màu sắc: Vàng titan/Xanh đậm
- Chế độ hoạt động: Android/Pure music/AirPlay/USB DAC/Bluetooth Receiving
- Kích thước: Khoảng 68x121x17mm
- Trọng lượng: Khoảng 193g
- Màn hình: 4.7 inch không viền (750 x 1334)
- SoC: Qualcomm Snapdragon 680
- RAM: 4GB
- Bộ nhớ trong/dung lượng khả dụng (ROM): 64GB/khoảng 52GB
- Chip DAC: CS43198*4
- Chip Amp: OPA1692*2+SGM8262-2*2
- Mở rộng lưu trữ: Thẻ nhớ microSD lên tới 2TB
- Cân bằng kênh: L20~R20 (0.5dB cho mỗi mức)
- Trở kháng thích ứng: 8~350Ω (PO); 8~350Ω (BAL)
- USB: Type-C USB3.0*1 (sạc/truyền dữ liệu)+Type-C POWER IN*1 (cổng sạc/cung cấp điện độc lập)
- Đầu ra: 3.5mm single-ended (PO/LO/SPDIF) + 4.4mm balanced (PO/LO)
- WiFi: 2.4GHz/5GHz, hỗ trợ DLNA, AirPlay, truyền bài hát qua WiFi, Roon Ready, …
- Bluetooth: 5.0 hai chiều
- Hỗ trợ codec (reception): SBC/AAC/LDAC
- Hỗ trợ codec (transmission): AAC/SBC/aptX/aptX HD/LDAC/LHDC
- FiiO Link: Android hỗ trợ điều khiển WiFi và Bluetooth; iOS hỗ trợ điều khiển Bluetooth
- MQA: Hỗ trợ giải mã Full MQA
- All to DSD: Được hỗ trợ
- Điều chỉnh EQ: Điều chỉnh dynamic EQ 10 băng tần (±12dB), tích hợp 8 loại preset EQ, EQ tự xác định
- Bộ hẹn giờ tắt nguồn: Hỗ trợ chế độ ngủ/tắt nguồn khi không sử dụng
- Tốc độ lấy mẫu tối đa được hỗ trợ: USB DAC (lên tới 384kHz/32bit; DSD256 Native); Local decoding (hỗ trợ lên tới 384kHz/32bit; DSD256 Native); USB Audio (768kHz/32bit; DSD512 DoP/D2P/Native); Coaxial ouput (hỗ trợ lên tới 384kHz/24bit; DSD128 DoP)
- Nâng cấp firmware: Hỗ trợ nâng cấp từ bộ nhớ cục bộ/thẻ nhớ/OTA
- Nguồn cấp: Hỗ trợ sạc nhanh D2.0 và PD3.0
- Thời gian sạc: Khoảng 1.5 giờ (chế độ sạc nhanh PD3.0)
- Thời lượng pin: 15 giờ (điều kiện: đầu ra tai nghe: 3.5mm; mức âm lượng: 44)
- Thời lượng pin: 12.6 giờ (điều kiện: đầu ra tai nghe: 4.4mm; mức âm lượng: 33)
Thông số đầu ra 3.5mm (PO, USB DAC, chế độ Super High Gain)
- Công suất đầu ra: L+R≥480mW+480mW (16Ω, THD+N<1%); L+R≥405mW+405mW (32Ω, THD+N<1%); L+R≥45mW+45mW (300Ω, THD+N<1%)
- Trở kháng đầu ra: <1Ω
- Crosstalk: ≥74dB
- Điện áp đầu ra (peak): 10.6Vp-p
- SNR: ≥124dB (A-weighted)
- THD+N: <0.0003% (1kHz/-4dB@32Ω)
- Đáp ứng tần số: 20Hz~85kHz: attenuation < 2dB; 20Hz~20KHz: attenuation < 0.02dB
- Dải động: ≥124dB (A-weighted)
Thông số đầu ra 3.5mm (PO, USB DAC, chế độ High Gain)
- Công suất đầu ra: L+R≥380mW+380mW (16Ω, THD+N<1%); L+R≥290mW+290mW (32Ω, THD+N<1%); L+R≥35mW+35mW (300Ω, THD+N<1%)
- Trở kháng đầu ra: <1Ω
- Crosstalk: ≥74dB
- Điện áp đầu ra (peak): 9.5Vp-p
- SNR: ≥123dB (A-weighted)
- THD+N: <0.0004% (1kHz/-4dB@32Ω)
- Đáp ứng tần số: 20Hz~85kHz: suy giảm <2dB; 20Hz~20KHz: suy giảm <0.02dB
- Dải động: ≥123dB (A-weighted)
Thông số đầu ra LO
- THD+N: <0.0005% (1kHz/-5dB@10KΩ)
- Crosstalk: ≥111dB
- SNR: ≥122dB (A-weighted)
- Đáp ứng tần số: 20Hz~85kHz: suy giảm <1.8dB; 20Hz~20KHz: suy giảm <0.02dB
- SNR: ≥122dB (A-weighted)
- Mức đầu ra line out: 1.9Vrms
- Dải động: ≥122dB (A-weighted)
Thông số kỹ thuật đầu ra Bal headphone out (4.4mm, USB DAC, Super High Gain mode)
- Công suất đầu ra: L+R≥540mW+540mW (16Ω, THD+N<1%); L+R≥950mW+950mW (32Ω, THD+N<1%); L+R≥185mW+185mW (300Ω, THD+N<1%)
- Trở kháng đầu ra: <1.5Ω
- Crosstalk: ≥109dB
- Điện áp đầu ra tối đa: 21.2Vp-p
- SNR: ≥126dB (A-weighted)
- THD+N: <0.0005% (1kHz/-12dB@32Ω)
- Đáp ứng tần số: 20Hz~85kHz: suy giảm <2dB; 20Hz~20KHz: suy giảm <0.03dB
- Dải động: ≥125dB (A-weighted)
Thông số đầu ra BAL LO
- THD+N: <0.0003% (1kHz/-0dB@10KΩ)
- Crosstalk: ≥103dB
- Đáp ứng tần số: 20Hz~85kHz: attenuation<1.8dB; 20Hz~20KHz: attenuation<0.02dB
- SNR: ≥126dB (A-weighted)
- Mức đầu ra line out: 3.9Vrms
- Dải động: ≥125dB (A-weighted)