- MCU: Snapdragon 665
- RAM: 6GB DDR4
- ROM: 128GB
- Hỗ trợ thẻ TF (lên tới 2TB)
- Màn hình cảm ứng đa điểm TFT 5 inch, độ phân giải 1080 x 1920 px
- Phiên bản bluetooth: 5.0
- Hỗ trợ codec: LDAC, UAT, SBC, AAC
- Wi-fi: 2.4G/5G (IEEE802.11 a/b/g/n)
- Kích thước: 126 x 77.8 x 23 mm
- Hệ điều hành: Android 12 được tùy chỉnh
- Lossless: DTA bypass Android SRC
- Google Play: Đã cài sẵn
- Hệ điều hành tương thích: Cayin Music, Hiby Music, Hibylink
- Giao diện kỹ thuật số (digital interface): USB Audio (in/out), coaxial (embedded)
- USB (Type C): Charging, OTG, Digital Audio
- Dung lượng pin; 3.8V 9000mAh (34.2Wh)
- Trọng lượng (net): Khoảng 350g (kèm C201)
Thông số của bo mạch âm thanh C201
- Chip DAC: CS43198 x 8
- Chip âm lượng: NJU72315 x 4 (điều khiển âm lượng dạng cascade)
- Bộ khuếch đại: OPA1622 x 4 (song song cho hai kênh)
- Kết nối song song: 4 x Chip DAC đồng bộ để cải thiện hiệu suất
- Headphone: 3.5mm + 4.4mm Balanced
- Line out: 3.5mm (Dedicated); 4.4mm (Shared)
Thông số pin (N6III với C201)
- Thời lượng pin
- Điều kiện: màn hình tắt, vô hiệu hóa tất cả các kết nối không dây, 32Ω, mid gain, âm lượng 30, mixed format playback
- Thời lượng pin (3.5mm single-ended): Khoảng 14.2 giờ (PO); Khoảng 16 giờ (LO)
- Thời lượng pin (4.4mm balanced): Khoảng 12.4 giờ (PO); Khoảng 13 giờ (LO)
Sạc và thời gian sạc
- Bộ sạc chuẩn 5V-2A: Khoảng 6.3 giờ
- Sạc nhanh PC2.0: Khoảng 4 giờ (0-100%); Khoảng 2 giờ (20-80%)
Thông số giao diện kỹ thuật số (Digital Interface)
- S/PDIF Coaxial (Embedded): Đầu nối (USB-C; 75Ω); Lên tới PCM 24bit/192Hz; DSD64 (chế độ DoP)
- Đầu ra USB Audio: Đầu nối (USB-C); Lên tới PCM 32bit/768kHz, DSD512 (Native, DoP, chế độ D2P)
- DAC USB Audio: Đầu nối: (USB-C), USB Audio Class 2.0 không đồng bộ. Hỗ trợ Windows (yêu cầu drivers), Mac OS, Android (một phần); PCM lên tới 24bit/768kHz; DSD256 (Native, chế độ DoP)
- Phiên bản Bluetooth: 5.0 hai chiều
- Hỗ trợ codec (transmit): UAT (lên tới 192kHz), LDAC (lên tới 96kHz), AAC (lên tới 48kHz), SBC
- Hỗ trợ codec (receive): UAT (lên tới 192kHz), LDAC (lên tới 96kHz), AAC (lên tới 48kHz), SBC
Thông số của Cayin C201
- Đầu ra tai nghe 3.5mm (PO)
- Công suất đầu ra: 260mW @32Ω loading
- Dải tần đáp ứng: 20Hz – 20kHz (±0.1dB)
- THD+N: 0.0004% (1kHz, 20Hz-20kHz, 32Ω, A-weighted)
- Dải động: 126dB (20Hz-20kHz, A-weighted)
- SNR: 130dB (20Hz – 20kHz, A-weighted)
- Tách kênh: 110dB (1kHz, 32Ω, A-weighted)
- Trở kháng đầu ra: 1.0Ω
Thông số bo mạch âm thanh E203
- Chip DAC: 1 x ES9039PRO
- Mạch headphone amp: OPA1612 + Tầng đầu ra 4 kênh rời rạc
- Chế độ amplifier: Class AB/Class A/Hyper
- Mạch Op-amp: OPA1612 x 11
- Chức năng đầu ra: 3.5mm single-ended (PO); 4.4mm balanced (PO)
- Trọng lượng (E203): 69g
Thông số pin (N6III với E203)
- Điều kiện: Màn hình tắt, vô hiệu hóa tất cả kết nối không dây, 32Ω, mid gain, âm lượng 30, mixed format playback
- Thời lượng pin (3.5mm single-ended): 11 giờ (class AB); 9.2 giờ (class A); 7.8 giờ (hyper)
- Thời lượng pin (4.4mm balanced): 10 giờ (class AB); 8.1 giờ (class A); 6.5 giờ (hyper)
Thông số của Cayin E203
Đầu ra 3.5mm headphone out
- Công suất đầu ra: 300mW (@32Ω, Hyper off); 400mW (@32Ω, Hyper on)
- Dải tần đáp ứng: 20Hz – 20kHz (±0.1dB)
- THD+N: 0.0005 (1kHz, 32Ω, A-weighted, Class A)
- Dải động: 120dB (A-weighted)
- SNR: 120dB (A-weighted)
- Tách kênh: 78dB (1kHz, 32Ω, A-weighted)
- Trở kháng đầu ra: 0.4Ω (@32Ω)
Đầu ra 4.4mm headphone out
- Công suất đầu ra: 700mW (@32Ω, Hyper off); 900mW (@32Ω, Hyper on)
- Dải tần đáp ứng: 20Hz-20Khz (±0.1dB)
- THD+N: 0.0003% (32Ω, A-weighted, class A)
- Dải động: 121dB (A-weighted)
- SNR: 121dB (A-weighted)
- Tách kênh: 119dB (1kHz, 32Ω, A-weighted)
- Trở kháng đầu ra: 0.8Ω (@32Ω)