- Thương hiệu: FiiO
- Model: S15
- Màu sắc: Đen/bạc
- Bộ điều khiển chính: Qualcomm Snapdragon 660
- Chip DAC: AK4191+AK4499EX
- Chip giải mã USB: XU316
- Chip bluetooth: QCC5125 (thu sóng)
- Chế độ làm việc: Android mode/Pure Music mode/USB DAC mode/Bluetooth receiving mode/AirPlay mode/Coaxial Decoding mode/Roon Ready/Optical Decoding mode/HDMI IN mode, HDMI ARC mode and AES Decoding mode
- Trọng lượng: Khoảng 5647g
- Kích thước: Khoảng 430x274.5x89.5mm
- Màn hình: Không viền 7,84 inch, độ phân giải 400 x 1280 pixel
- RAM: 4GB
- ROM: 64GB/khả dụng khoảng 46GB
- Ổ cứng di động M2: Hỗ trợ 2TB
- Thẻ nhớ microSD: Hỗ trợ lên đến 2TB
- Cân bằng kênh: L20 ~ R20 (mỗi mức 0.5dB)
- USB: Type-C USB3.0*1 + USB A*2 (truyền dữ liệu)
- Đầu nối đất: Đầu nối đất M6x23mm
- WiFi: 2,4 GHz/5 GHz, hỗ trợ DLNA, AirPlay, truyền bài hát qua WiFi, Roon Ready, v.v.
- Bluetooth 5.0 (transmission): AAC/SBC/aptX/aptX HD/LDAC/LHDC
- Bluetooth 5.1 (reception): SBC/AAC/aptX/aptX LL/aptX HD/aptX Adaptive/LDAC
- FiiO Link: Android hỗ trợ điều khiển WiFi và Bluetooth, iOS hỗ trợ điều khiển Bluetooth
- Giải mã HDMI: Hỗ trợ giải mã âm thanh cho DVD/hộp giải mã tín hiệu/máy tính
- HDMI ARC: Hỗ trợ giải mã âm thanh cho các thiết bị có chức năng ARC
- HDMI I2S: Hỗ trợ giải mã âm thanh cho các thiết bị có đầu vào I2S
- All to DSD: Được hỗ trợ
- MQA: Hỗ trợ full MQA
- Tốc độ lấy mẫu được hỗ trợ tối đa: USB DAC: Lên tới 768kHz/32bit; DSD512 (Native); Native decoding: Lên tới 384kHz/32bit; DSD256 (Native); USB Audio: 768kHz/32bit; DSD512 (hỗ trợ DoP/D2P/Native); Coaxial in decoding: Lên đến 192kHz/24bit; AES in decoding: Lên đến 192kHz/24bit; Optical in decoding: Lên đến 96kHz/24bit; Coaxial out: Lên đến 384kHz/24bit; DSD128 (D2P/DOP); AES out: Lên đến 384kHz/24bit; DSD128 (D2P/DOP); Optical out: Lên đến 192kHz/24bit; HDMI in: Lên đến 192kHz/24bit; HDMI out: Lên đến 192kHz/24bit
- Nâng cấp chương trình cơ sở: Hỗ trợ nâng cấp thông qua bộ nhớ cục bộ + thẻ nhớ microSD + OTA
- Nguồn điện: Hỗ trợ AC 110~120V/220~240V 50/60Hz; công tắc mức đầu vào 230V và 115V
Thông số đầu ra pre XLR (XLR3 out, USB DAC/Optical/Coaxial/AES decoding)
- THD+N: <0.00023% (1kHz/0dB@10KΩ)
- Crosstalk: ≥126dB
- SNR: ≥131dB (A-weighted)
- Noise floor:
- Dải tần đáp ứng: 20Hz~70kHz: attenuation<2.8dB; 20Hz~20KHz: attenuation<0.3dB
- Mức đầu ra line out: 8.9Vrms
Thông số đầu ra pre RCA out (RCA out, USB DAC/Optical/Coaxial/AES decoding)
- THD+N: <0.00026% (1kHz/-0dB@10KΩ)
- Crosstalk: ≥120dB
- SNR: ≥128dB (A-weighted)
- Noise floor:
- Dải tần đáp ứng: 20Hz~70kHz: attenuation<2.8dB; 20Hz~20KHz: attenuation<0.3dB
- Mức đầu ra line out: 4.5Vrms
Thông số đầu ra XLR out (XLR3 out, USB DAC/Optical/Coaxial/AES decoding)
- THD+N: <0.00026% (1kHz/-0dB@10KΩ)
- Crosstalk: ≥120dB
- SNR: ≥126dB (A-weighted)
- Noise floor:
- Dải tần đáp ứng: 20Hz~70kHz: attenuation<2.8dB; 20Hz~20KHz: attenuation<0.3dB
- Mức đầu ra line out: 4.8Vrms
Thông số đầu ra RCA out (RCA out, USB DAC/Optical/Coaxial/AES decoding)
- THD+N: <0.00027% (1kHz/-0dB@10KΩ)
- Crosstalk: ≥117dB
- SNR: ≥122dB (A-weighted)
- Noise floor: 1.8uV (A-weighted)
- Dải tần đáp ứng: 20Hz~70kHz: attenuation<2.8dB; 20Hz~20KHz: attenuation<0.3dB
- Mức đầu ra line out: 2.4Vrms