Thời gian sạc: Khoảng 2,5 giờ (bộ chuyển đổi 5V/2A)
Nguồn điện: Điện áp một chiều 5V/≥2A
Tuổi thọ pin: ≥10 giờ (đầu ra tai nghe: 3.5mm; đầu vào âm thanh: local CD playback; công tắc ESP: tắt; mức âm lượng: 32; công tắc D.MODE: tắt; hiển thị trạng thái: tắt; trở kháng: 32Ω)
Tuổi thọ pin: ≥10 giờ (đầu ra tai nghe: 4.4mm; đầu vào âm thanh: local CD playback; công tắc ESP: tắt; mức âm lượng: 26; công tắc D.MODE: tắt; hiển thị trạng thái: tắt; trở kháng: 32Ω)
Thông số đầu ra headphone out
Công suất đầu ra: L+R≥270mW+270mW (16Ω, THD+N<1%); L+R≥180mW+180mW (32Ω, THD+N<1%); L+R≥20mW+20mW (300Ω, THD+N<1%)
Trở kháng đầu ra: <1Ω
THD+N: ≤0.0025% (1kHz/0dB@32Ω)
SNR: ≥120dB (A-weighted)
Crosstalk: ≥77dB (1kHz@32Ω)
Noise floor: ≤2.4μV (A-weighted)
Đáp ứng tần số: 20Hz~20kHz: suy giảm <2.3dB
Điện áp đầu ra (peak): 7Vp-p
Thông số đầu ra line out
THD+N: ≤0,0026% (1kHz/0dB@10kΩ)
Crosstalk: ≥105dB (1kHz@10kΩ)
Đáp ứng tần số: 20Hz~20kHz: suy giảm <2.3dB
SNR: ≥113dB (A-weighted)
Noise floor: ≤4.3μV (A-weighted)
Mức đầu ra line out: 2.5Vrms
Thông số đầu ra balanced headphone output
Công suất đầu ra: L+R≥620mW+620mW (16Ω , THD+N<1%); L+R≥660mW+660mW (32Ω, THD+N<1%); L+R≥80mW+80mW (300Ω, THD+N<1%)