Định dạng giải mã: PCM lên tới 32bit/768kHz; DSD256
Đầu vào digitals: AES/EBU (up to PCM 192 kHz/24-bit, DoP 64); Optical S/PDIF (up to PCM 96 kHz/24-bit; up to PCM 192 kHz/24-bit và DoP 64 – tùy thuộc vào cáp quang và bộ phát của người dùng); Coaxial S/PDIF (up to PCM 192 kHz/24-bit, DoP 64); USB (up to PCM 768 kHz/32 bit, DSD 256, DoP 256); ARC (up to PCM 192 kHz/24-bit), TV input with CEC; I2S (up to PCM 768 kHz/32-bit, DSD 256, DoP 256), PS Audio® compatible;
MQA: decoder và renderer (trên tất cả các đầu vào kỹ thuật số)
Đầu vào analog: RCA
Đầu vào analog Vmax: 9,5 V RMS (2–3,5 V RMS recommended)
Đầu vào Analog imp: 47 kΩ
Đầu ra Line Out: XLR balanced, RCA unbalanced
Điều khiển âm lượng: analog với tùy chọn bybass/ kỹ thuật số chỉ dành cho hoạt động DAC
Mức đầu ra: @0 dBFS, 1 kHz sine 9,3 V RMS balanced, 4,65 V RMS unbalanced
Dải tần đáp ứng: 10Hz – 200kHz +/- 0,1dB đầu vào analog
DAC THD: -121 dB (0,00009%); THD+N: -115 dB (unweighted)
Đầu vào analog THD: -123 dB @ 2 V RMS output level
Dải động analog: 127 dB (A-weighted)
Dải động digital: 127 dB (A-weighted)
Crosstalk: -120 dB cho 1 kHz, tốt hơn -100 dB cho 20 Hz -20 kHz
Trở kháng đầu ra: 22Ω unbalanced
Trở kháng đầu ra: 44Ω balanced
Công suất tiêu thụ: 10 W idle / 15 W max
Đầu vào nguồn: Đầu nối trung tâm DC 5,5/2,5 mm; Đầu nối độc quyền FPL 4-pin DC (FPL); 22-30 VDC