- Thương hiệu: FiiO
- Model: K19
- Màu sắc: Đen/bạc
- Màn hình: TFT 1,30 inch, độ phân giải 240 x 240 pixel (hiển thị các thông tin như: mức âm lượng, mức gain, chế độ đầu ra, chế độ làm việc, định dạng truyền, tốc độ lấy mẫu, EQ,…
- Chế độ hoạt động: USB DAC mode/Coaxial decoding mode/Optical decoding mode/HDMI decoding mode/HDMI ARC decoding mode/Bluetooth receiving mode
- Kích thước: Khoảng 250x225x36.7mm
- Trọng lượng: Khoảng 1800g
- Chip DAC: ES9039SPro*2
- Bộ xử lý USB XMOS XU316
- Tốc độ lấy mẫu được hỗ trợ tối đa: USB (PCM lên tới 768kHz/32bit; DSD512 Native); Coaxial input (PCM lên tới 192kHz/24bit; DSD64); Optical input (PCM lên tới 96kHz/24bit); Coaxial output (lên tới 192kHz/24bit; DSD64); Optical fiber output (lên tới 192kHz/24bit); HDMI (lên tới 192kHz/24bit); HDMI output (lên tới 192kHz/24bit); HDMI ARC (lên tới 44.1/48kHz)
- Chip Bluetooth: Qualcomm QCC5125
- Bộ khuếch đại: THX788+ 8 chiều
- MQA: Hỗ trợ giải mã MQA global
- Chế độ drive-free (chế độ chuyển đổi): Được hỗ trợ
- Mức gain: Ultra high gain/Super high gain/High gain/Medium gain/Low gain
- Trở kháng thích ứng: PO (8~150Ω); BAL (8~350Ω)
- Nguồn cấp: Hỗ trợ AC 100-240V~50/60Hz; DC 15V/ ≥3A (chọn một trong hai)
Thông số kỹ thuật đầu ra tai nghe (6.35mm output, USB DAC/Coaxial decoding/Optical decoding, Ultra high gain mode)
- Công suất đầu ra 1: L+R≥4000mW+4000mW(16Ω,THD+N<1%)
- Công suất đầu ra 2: L+R≥2300mW+2300mW(32Ω,THD+N<1%)
- Công suất đầu ra 3: L+R≥270mW+270mW(300Ω ,THD+N<1%)
- Tiếng ồn nền: <3.5μV (A-weighted)
- Đáp ứng tần số: 20Hz~20kHz: Độ suy giảm <0.2dB; 20Hz~80kHz: Độ suy giảm <3dB
- Trở kháng đầu ra: <0.6Ω (32Ω)
- Crosstalk: ≥75dB (1kHz@32Ω)
- THD + N: <0.0003%(1kHz/-6dB@32Ω)
- SNR: ≥127dB (A-weighted)
- Điện áp đầu ra (peak): >22.5Vp-p
Thông số kỹ thuật đầu ra tai nghe (6.35mm output, USB DAC/Coaxial decoding/Optical decoding, Super high gain mode)
- Công suất đầu ra 1: L+R ≥2400mW+2400mW(16Ω,THD+N<1%)
- Công suất đầu ra 2: L+R ≥1250mW+1250mW(32Ω,THD+N<1%)
- Công suất đầu ra 3: L+R ≥135mW+135mW(300Ω ,THD+N<1%)
- Tiếng ồn nền: <3.5μV (A-weighted)
- Đáp ứng tần số: 20Hz~20kHz: Độ suy giảm <0.2dB; 20Hz~80kHz: Độ suy giảm <3dB
- Trở kháng đầu ra: <0.6Ω (32Ω)
- Crosstalk: ≥75dB (1kHz@32Ω)
- THD + N: <0.0003%(1kHz/-4dB@32Ω)
- SNR: ≥127dB (A-weighted)
- Điện áp đầu ra (peak): >17.5Vp-p
Thông số kỹ thuật đầu ra single-ended line output (đầu ra RCA, USB DAC/Coaxial decoding/Optical decoding)
- THD + N: <0.00032%(1kHz/-0.8dB@10kΩ)
- Crosstalk: ≥110dB (1kHz@10kΩ)
- Đáp ứng tần số: 20Hz~20kHz: Độ suy giảm <0.1dB; 20Hz~80kHz: Độ suy giảm <3dB
- SNR: ≥122dB (A-Weighted)
- Tiếng ồn nền: <1.6μV (A-Weighted)
- Line output level: 2.5Vrms (1kHz@10kΩ)
Thông số kỹ thuật đầu ra balanced headphone output (4.4mm/XLR4 output, USB DAC/Coaxial decoding/Optical decoding, Ultra high gain mode)
- Công suất đầu ra 1: L+R≥4000mW+4000mW(16Ω,THD+N<1%)
- Công suất đầu ra 2: L+R≥8000mW+8000mW(32Ω,THD+N<1%)
- Công suất đầu ra 3: L+R≥1100mW+1100mW(300Ω ,THD+N<1%)
- Tiếng ồn nền: <6μV (A-weighted)
- Đáp ứng tần số: 20Hz~20kHz: Độ suy giảm <0.2dB; 20Hz~80kHz: Độ suy giảm <3dB
- Trở kháng đầu ra: <0.6Ω (32Ω)
- Crosstalk: ≥120dB (1kHz@32Ω)
- THD + N: <0002%(1kHz/-6dB@32Ω)
- SNR: ≥128dB (A-weighted)
- Điện áp đầu ra (peak): >45Vp-p
Thông số kỹ thuật đầu ra balanced headphone output (4.4mm/XLR4 output, USB DAC/Coaxial decoding/Optical decoding, Super high gain mode)
- Công suất đầu ra 1: L+R≥4000mW+4000mW (16Ω, THD+N<1%)
- Công suất đầu ra 2: L+R≥5000mW+5000mW(32Ω,THD+N<1%)
- Công suất đầu ra 3: L+R≥550mW+550mW(300Ω ,THD+N<1%)
- Tiếng ồn nền: <6μV (A-weighted)
- Đáp ứng tần số: 20Hz~20kHz: Độ suy giảm <0.2dB; 20Hz~80kHz: Độ suy giảm <3dB
- Trở kháng đầu ra: <0.6Ω (32Ω)
- Crosstalk: ≥120dB (1kHz@32Ω)
- THD + N: <0.0003%(1kHz/-9dB@32Ω)
- SNR: ≥126dB (A-weighted)
- Điện áp đầu ra (peak): >35.8Vp-p
Thông số kỹ thuật đầu ra balanced line output (XLR3, USB DAC/Coaxial decoding/Optical decoding)
- THD + N: <0.00025%(1kHz/0dB@10kΩ)
- Crosstalk: ≥120dB (1kHz@10kΩ)
- Đáp ứng tần số: 20Hz~20kHz: Độ suy giảm <0.1dB; 20Hz~80kHz: Độ suy giảm <3dB
- SNR: ≥128dB (A-weighted)
- Noise floor: <2.0μV (A-weighted)
- Mức đầu ra line output: 4.8Vrms (1kHz@10kΩ)