• DAC/AMP FiiO K19
  • DAC/AMP FiiO K19
  • DAC/AMP FiiO K19
  • DAC/AMP FiiO K19
  • DAC/AMP FiiO K19
  • DAC/AMP FiiO K19

    DAC/AMP FiiO K19

    Thương hiệu: FiiO rating

    Tình trạng: Liên hệ
    Bảo hành: 12 tháng

    Voucher Khuyến mãi

    Giá: Liên hệ để có giá tốt
    Liên hệ

    Đặc điểm nổi bật của DAC/AMP FiiO K19

    • Thương hiệu: FiiO
    • Model: K19
    • Màu sắc: Đen/bạc
    • Màn hình: TFT 1,30 inch, độ phân giải 240 x 240 pixel (hiển thị các thông tin như: mức âm lượng, mức gain, chế độ đầu ra, chế độ làm việc, định dạng truyền, tốc độ lấy mẫu, EQ,…
    • Chế độ hoạt động: USB DAC mode/Coaxial decoding mode/Optical decoding mode/HDMI decoding mode/HDMI ARC decoding mode/Bluetooth receiving mode
    • Kích thước: Khoảng 250x225x36.7mm
    • Trọng lượng: Khoảng 1800g
    • Chip DAC: ES9039SPro*2
    • Bộ xử lý USB XMOS XU316
    • Tốc độ lấy mẫu được hỗ trợ tối đa: USB (PCM lên tới 768kHz/32bit; DSD512 Native); Coaxial input (PCM lên tới 192kHz/24bit; DSD64); Optical input (PCM lên tới 96kHz/24bit); Coaxial output (lên tới 192kHz/24bit; DSD64); Optical fiber output (lên tới 192kHz/24bit); HDMI (lên tới 192kHz/24bit); HDMI output (lên tới 192kHz/24bit); HDMI ARC (lên tới 44.1/48kHz)
    • Chip Bluetooth: Qualcomm QCC5125
    • Bộ khuếch đại: THX788+ 8 chiều
    • MQA: Hỗ trợ giải mã MQA global
    • Chế độ drive-free (chế độ chuyển đổi): Được hỗ trợ
    • Mức gain: Ultra high gain/Super high gain/High gain/Medium gain/Low gain
    • Trở kháng thích ứng: PO (8~150Ω); BAL (8~350Ω)
    • Nguồn cấp: Hỗ trợ AC 100-240V~50/60Hz; DC 15V/ ≥3A (chọn một trong hai)

    Thông số kỹ thuật đầu ra tai nghe (6.35mm output, USB DAC/Coaxial decoding/Optical decoding, Ultra high gain mode)

    • Công suất đầu ra 1: L+R≥4000mW+4000mW16ΩTHD+N1%)
    • Công suất đầu ra 2: L+R≥2300mW+2300mW32ΩTHD+N1%)
    • Công suất đầu ra 3: L+R≥270mW+270mW300Ω THD+N1%)
    • Tiếng ồn nền: <3.5μV (A-weighted)
    • Đáp ứng tần số: 20Hz~20kHz: Độ suy giảm <0.2dB; 20Hz~80kHz: Độ suy giảm 3dB
    • Trở kháng đầu ra: <0.6Ω (32Ω)
    • Crosstalk: ≥75dB (1kHz@32Ω)
    • THD + N: <0.0003%(1kHz/-6dB@32Ω)
    • SNR: ≥127dB (A-weighted)
    • Điện áp đầu ra (peak): >22.5Vp-p

    Thông số kỹ thuật đầu ra tai nghe (6.35mm output, USB DAC/Coaxial decoding/Optical decoding, Super high gain mode)

    • Công suất đầu ra 1: L+R ≥2400mW+2400mW16Ω,THD+N1%)
    • Công suất đầu ra 2: L+R ≥1250mW+1250mW32Ω,THD+N1%)
    • Công suất đầu ra 3: L+R ≥135mW+135mW300Ω ,THD+N1%)
    • Tiếng ồn nền: <3.5μV (A-weighted)
    • Đáp ứng tần số: 20Hz~20kHz: Độ suy giảm <0.2dB; 20Hz~80kHz: Độ suy giảm 3dB
    • Trở kháng đầu ra: <0.6Ω (32Ω)
    • Crosstalk: ≥75dB (1kHz@32Ω)
    • THD + N: <0.0003%(1kHz/-4dB@32Ω)
    • SNR: ≥127dB (A-weighted)
    • Điện áp đầu ra (peak): >17.5Vp-p

    Thông số kỹ thuật đầu ra single-ended line output (đầu ra RCA, USB DAC/Coaxial decoding/Optical decoding)

    • THD + N: <0.00032%(1kHz/-0.8dB@10kΩ)
    • Crosstalk: ≥110dB (1kHz@10kΩ)
    • Đáp ứng tần số: 20Hz~20kHz: Độ suy giảm <0.1dB; 20Hz~80kHz: Độ suy giảm <3dB
    • SNR: ≥122dB (A-Weighted)
    • Tiếng ồn nền: <1.6μV (A-Weighted)
    • Line output level: 2.5Vrms (1kHz@10kΩ)

    Thông số kỹ thuật đầu ra balanced headphone output (4.4mm/XLR4 output, USB DAC/Coaxial decoding/Optical decoding, Ultra high gain mode)

    • Công suất đầu ra 1: L+R≥4000mW+4000mW16ΩTHD+N1%)
    • Công suất đầu ra 2: L+R≥8000mW+8000mW32ΩTHD+N1%)
    • Công suất đầu ra 3: L+R≥1100mW+1100mW300Ω THD+N1%)
    • Tiếng ồn nền: <6μV (A-weighted)
    • Đáp ứng tần số: 20Hz~20kHz: Độ suy giảm <0.2dB; 20Hz~80kHz: Độ suy giảm 3dB
    • Trở kháng đầu ra: <0.6Ω (32Ω)
    • Crosstalk: ≥120dB (1kHz@32Ω)
    • THD + N: 0002%(1kHz/-6dB@32Ω)
    • SNR: ≥128dB (A-weighted)
    • Điện áp đầu ra (peak): >45Vp-p

    Thông số kỹ thuật đầu ra balanced headphone output (4.4mm/XLR4 output, USB DAC/Coaxial decoding/Optical decoding, Super high gain mode)

    • Công suất đầu ra 1: L+R≥4000mW+4000mW (16Ω, THD+N1%)
    • Công suất đầu ra 2: L+R≥5000mW+5000mW32ΩTHD+N1%)
    • Công suất đầu ra 3: L+R≥550mW+550mW300Ω THD+N1%)
    • Tiếng ồn nền: <6μV (A-weighted)
    • Đáp ứng tần số: 20Hz~20kHz: Độ suy giảm <0.2dB; 20Hz~80kHz: Độ suy giảm 3dB
    • Trở kháng đầu ra: <0.6Ω (32Ω)
    • Crosstalk: ≥120dB (1kHz@32Ω)
    • THD + N: <0.0003%(1kHz/-9dB@32Ω)
    • SNR: ≥126dB (A-weighted)
    • Điện áp đầu ra (peak): >35.8Vp-p

    Thông số kỹ thuật đầu ra balanced line output (XLR3, USB DAC/Coaxial decoding/Optical decoding)

    • THD + N: <0.00025%(1kHz/0dB@10kΩ)
    • Crosstalk: ≥120dB (1kHz@10kΩ)
    • Đáp ứng tần số: 20Hz~20kHz: Độ suy giảm <0.1dB; 20Hz~80kHz: Độ suy giảm <3dB
    • SNR: ≥128dB (A-weighted)
    • Noise floor: <2.0μV (A-weighted)
    • Mức đầu ra line output: 4.8Vrms (1kHz@10kΩ)

    Video về DAC/AMP FiiO K19


    Bình luận về DAC/AMP FiiO K19

    noavatar

    Phụ kiện mua thêm


    cùng thương hiệu