Đặc điểm nổi bật của Desktop DAC/AMP FiiO K15
- Thương hiệu: FiiO
- Model: K15
- Màu sắc: Đen/bạc
- Điều khiển chính: X2000
- MCU: ESP32-S3
- Chip DAC: AK4497S*2
- Bộ xử lý USB XMOS XU316
- Chip bluetooth: QCC5125
- Chip AMP: Khuếch đại dòng điện transistor rời rạc MJE243G/253G
- Chế độ làm việc: USB DAC mode/Coaxial decoding mode/Optical decoding mode/Line in mode/Balanced in mode/Bluetooth receiving mode/Streaming media receiving mode/Local playback mode
- Trọng lượng: Khoảng 2100g
- Kích thước: Khoảng 244,6x213x66,8mm
- Kiểm soát âm lượng: Núm vặn/cảm ứng trên màn hình/điều khiển từ xa
- MQA: Hỗ trợ giải mã full MQA
- Chế độ Driver-free mode (Switch mode): Được hỗ trợ
- Mức gain: Ultra high gain mode/Super high gain mode/High gain/Medium gain/Low gain
- Bluetooth receiving (5.1): SBC/AAC/aptX/aptX LL/aptX HD/aptX Adaptive/LDAC
- Màn hình: LCD không viền 3,93 inch (240*1020)
- Cảm ứng trên màn hình: Được hỗ trợ
- PEQ: Hỗ trợ PEQ 10-band (không xử lý PEQ ở đầu vào đường truyền và đầu vào cân bằng)
- FIIO Link: Hỗ trợ cài đặt thông qua ứng dụng
- WiFi: Hỗ trợ WiFi băng tần kép 2.4G/5G
- Nâng cấp chương trình cơ sở: SOC firmware (nâng cấp qua cổng USB-A phía sau); MCU firmware (nâng cấp qua cổng RS232 phía sau); XMOS firmware (nâng cấp qua cổng USB-C phía trước và phía sau)
- Điều khiển từ xa: Hỗ trợ từ xa IR (chỉ có loại có trong phụ kiện)
- Tốc độ lấy mẫu được hỗ trợ tối đa (PEQ = tắt): USB decoding: Up to 768kHz/32bit; DSD512 (Native); Coaxial input decoding: Up to 192kHz/24bit; DSD64; Optical input decoding: Up to 96kHz/24bit; Streaming decoding: Up to 384kHz/32bit; DSD256 (DOP); Local playback: Up to 384kHz/32bit; DSD256
- Trở kháng thích ứng: PO: 8~150Ω; BAL: 8~350Ω
- Cổng USB: USB Type-C*3 (cổng truyền dữ liệu * 2; cổng điều chỉnh RS232 DSP*1); USB-A*1 (cổng truyền dữ liệu)
- Cổng Ethernet: 1000Mbps
- Nguồn điện: AC 100-240V~50/60Hz; DC 12V/≥2.5A (hoặc-hoặc)
- Dung lượng pin: Không có
Thông số đầu ra tai nghe 6.35mm (USB DAC/Coaxial decoding/Optical decoding, Ultra high gain mode)
- Công suất đầu ra 1: L+R≥1400mW+1400mW (16Ω, THD+N<1%)
- Công suất đầu ra 2: L+R≥1400mW+1400mW (32Ω, THD+N<1%)
- Công suất đầu ra 3: L+R≥180mW+180mW (300Ω , THD+N<1%)
- Công suất đầu 4: <5.3μV (A-weighted)
- Dải tần đáp ứng: 20Hz~20kHz: attenuation<0.2dB; 20Hz~80kHz: attenuation<2.8dB
- Trở kháng đầu ra: <1Ω (32Ω)
- Crosstalk: ≥76dB (1kHz@32Ω)
- THD+N: <0.00054% (1kHz/-12dB@32Ω)
- SNR: ≥122dB (A-weighted)
- Điện áp đầu ra (peak): >20.6Vp-p
Thông số đầu ra tai nghe (6.35mm, USB DAC/Coaxial decoding/Optical decoding, Super high gain mode)
- Công suất đầu ra 1: L+R≥1400mW+1400mW (16Ω, THD+N<1%)
- Công suất đầu ra 2: L+R≥760mW+760mW (32Ω, THD+N<1%)
- Công suất đầu ra 3: L+R≥90mW+90mW (300Ω , THD+N<1%)
- Công suất đầu ra 4: <5.3μV (A-weighted)
- Dải tần đáp ứng: 20Hz~20kHz: attenuation<0.2dB; 20Hz~80kHz: attenuation<2.8dB
- Trở kháng đầu ra: <1Ω (32Ω)
- Crosstalk: ≥76dB (1kHz@32Ω)
- THD+N: <0.00058% (1kHz/-10dB@32Ω)
- SNR: ≥119dB (A-weighted)
- Điện áp đầu ra (peak): >14.6Vp-p
Thông số đầu ra line out single-ended (RCA out, USB DAC/Coaxial decoding/Optical decoding)
- THD+N: <0.00071% (1kHz/-11dB@10kΩ)
- Crosstalk: ≥119dB (1kHz@10kΩ)
- Dải tần đáp ứng: 20Hz~20kHz: attenuation<0.2dB; 20Hz~80kHz: attenuation<2.8dB
- SNR: ≥119dB (A-weighted)
- Công suất đầu ra 4: <2.6μV (A-weighted)
- Mức line out: 2.4Vrms (1kHz@10kΩ)
Thông số đầu ra tai nghe (4.4mm/XLR4 out, USB DAC/Coaxial decoding/Optical decoding, Ultra high gain mode)
- Công suất đầu ra 1: L+R≥1400mW+1400mW (16Ω, THD+N<1%)
- Công suất đầu ra 2: L+R≥3000mW+3000mW (32Ω, THD+N<1%)
- Công suất đầu ra 3: L+R≥700mW+700mW (300Ω , THD+N<1%)
- Công suất đầu ra 4: <9.5μV (A-weighted)
- Dải tần đáp ứng: 20Hz~20kHz: attenuation<0.2dB; 20Hz~80kHz: attenuation<2.8dB
- Trở kháng đầu ra: <1.5Ω (32Ω)
- Crosstalk: ≥116dB (1kHz@32Ω)
- THD+N: <0.00059% (1kHz/-13dB@32Ω)
- SNR: ≥120dB (A-weighted)
- Điện áp đầu ra (peak): >41Vp-p
Thông số đầu ra tai nghe (4.4mm/XLR4 out, USB DAC/Coaxial decoding/Optical decoding, Super high gain mode)
- Công suất đầu ra 1: L+R≥1400mW+1400mW (16Ω, THD+N<1%)
- Công suất đầu ra 2: L+R≥2800mW+2800mW (32Ω, THD+N<1%)
- Công suất đầu ra 3: L+R≥350mW+350mW (300Ω , THD+N<1%)
- Công suất đầu ra 4: <9.5μV (A-weighted)
- Dải tần đáp ứng: 20Hz~20kHz: attenuation<0.2dB; 20Hz~80kHz: attenuation<2.8dB
- Trở kháng đầu ra: <1.5Ω (32Ω)
- Crosstalk: ≥116dB (1kHz@32Ω)
- THD+N: <0.00054% (1kHz/-9dB@32Ω)
- SNR: ≥120dB (A-weighted)
- Điện áp đầu ra (peak): >29Vp-p
Thông số đầu ra line out (XLR3, USB DAC/Coaxial decoding/Optical decoding)
- THD+N: <0.00055% (1kHz/-8dB@10kΩ)
- Crosstalk: ≥117dB (1kHz@10kΩ)
- Dải tần đáp ứng: 20Hz~20kHz: attenuation<0.2dB; 20Hz~80kHz: attenuation<2.8dB
- SNR: ≥120dB (A-weighted)
- Công suất đầu ra 4: <3.3μV (A-weighted)
- Mức đầu ra line out: 4.8Vrms (1kHz@10kΩ)
So sánh FiiO K15 và FiiO K17
|
K15 |
K17 | |
| Chip DSP |
Không có |
Có |
| PEQ |
10-band EQ |
31-band EQ |
| Hỗ trợ đầu vào analog PEQ |
Không hỗ trợ |
Có hỗ trợ |
| Chip DAC |
Dual AK44975 |
AK419EX + AK4499EQ*2 |
| Nguồn cấp |
Bộ nguồn chế độ chuyển mạch + nguồn điện DC bên ngoài |
Bộ nguồn tuyến tính độ nhiễu thấp 35W |
| Đầu ra digital |
Optical/coaxial không được hỗ trợ |
Optical/coaxial được hỗ trợ |
| Trigger in |
Không |
Có |
| Công tắc LIFT/GND |
Không |
Có |
| Công suất đầu ra |
3000mW (balanced) |
4000mW (balanced) |

Bình luận về Desktop DAC/AMP FiiO K15